have the right to (phrase) nghĩa tiếng Việt là
có quyền
have the right to phiên âm IPA là /hæv ðə raɪt tuː/
have the right to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have the right to
Nghe phát âm giọng Mỹ của have the right to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have the right to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have the right to
Mở Rộng