Có quyền được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have the right to
Nghe phát âm giọng Mỹ của have the right to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có quyền được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have the right to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have the right to: Có quyền được
Mở Rộng