have stunned phiên âm IPA là /hæv stʌnd/
have stunned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stunned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stunned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây bất ngờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have stunned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stunned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stunned