đã làm choáng váng nghĩa tiếng Anh là
have stunned
/hæv stʌnd/
(v)
đã làm choáng váng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stunned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stunned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm choáng váng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have stunned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stunned: đã làm choáng váng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stunned