have studded v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gắn đinh
have studded phiên âm IPA là /hæv ˈstʌdɪd/
have studded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have studded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have studded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gắn đinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have studded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have studded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have studded