đã đóng đinh nghĩa tiếng Anh là
have studded
/hæv ˈstʌdɪd/
(v)(Present perfect)
đã đóng đinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have studded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have studded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đóng đinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have studded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have studded: đã đóng đinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have studded