have stepped nghĩa tiếng Việt là đã bước
have stepped phiên âm IPA là /hæv stɛpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stepped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stepped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bước