have sparkled (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
Đã tỏa sáng
have sparkled phiên âm IPA là /hæv ˈspɑːrkəld/
have sparkled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have sparkled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have sparkled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tỏa sáng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sparkled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sparkled