have sobbed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã khóc lóc
have sobbed phiên âm IPA là /hæv sɒbd/
have sobbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have sobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have sobbed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sobbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sobbed