Diễn Giải
đã khóc nấc nghĩa tiếng Anh là
have sobbed
/hæv sɒbd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have sobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have sobbed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sobbed: đã khóc nấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sobbed