have sneaked nghĩa tiếng Việt là đã lẻn vào
have sneaked phiên âm IPA là /hæv sniːkt/snʌk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sneaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sneaked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lẻn vào