have shaped (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tạo hình
have shaped phiên âm IPA là /hæv ʃeɪpt/
have shaped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tạo hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shaped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shaped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shaped