Đã định hình nghĩa tiếng Anh là
have shaped
/hæv ʃeɪpt/
(v)
Đã định hình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã định hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shaped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shaped: Đã định hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shaped