have scathed (v) phrase nghĩa tiếng Việt là
đã bị hại
have scathed phiên âm IPA là /hæv skeɪðɪd/
have scathed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have scathed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have scathed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bị hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have scathed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have scathed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have scathed