đã làm tổn thương (hiếm gặp) nghĩa tiếng Anh là
have scathed
/hæv skeɪðɪd/
(v) (past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have scathed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have scathed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm tổn thương (hiếm gặp)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have scathed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have scathed: đã làm tổn thương (hiếm gặp)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have scathed