have savaged nghĩa tiếng Việt là đã tấn công dã man
have savaged phiên âm IPA là /hæv ˈsævɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have savaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have savaged