have saddened nghĩa tiếng Việt là đã làm buồn
have saddened phiên âm IPA là /hæv ˈsædənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have saddened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have saddened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm buồn