have rushed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lao
have rushed phiên âm IPA là /hæv rʌʃt/
have rushed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rushed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rushed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rushed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rushed