đã múa rối nghĩa tiếng Anh là
have rushed
/hæv rʌʃt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rushed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rushed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã múa rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rushed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rushed: đã múa rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rushed