have rotted phiên âm IPA là /hæv rɒtɪd/
have rotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thối rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rotted