đã mục nát nghĩa tiếng Anh là
have rotted
/hæv rɒtɪd/
(v)
đã mục nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mục nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rotted: đã mục nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rotted