have romped (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đùa
have romped phiên âm IPA là /hæv rɒmpt/
have romped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have romped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have romped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have romped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have romped