Diễn Giải
đã quấn quýt nghĩa tiếng Anh là
have romped
/hæv rɒmpt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have romped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have romped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have romped: đã quấn quýt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have romped