have reified nghĩa tiếng Việt là đã thể hiện
have reified phiên âm IPA là /hæv ˈriːɪfaɪd/
have reified còn có các bản dịch khác là
đã hiện thực hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã thể hiện