have rampaged v (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
phá phách
have rampaged phiên âm IPA là /hæv ˈræmpeɪdʒd/
have rampaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rampaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rampaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phá phách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rampaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rampaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rampaged