đã phá phách nghĩa tiếng Anh là
have rampaged
/hæv ˈræmpeɪdʒd/
(v) (past participle)
đã phá phách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rampaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rampaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phá phách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rampaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rampaged: đã phá phách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rampaged