have rammed nghĩa tiếng Việt là đã đâm mạnh
have rammed phiên âm IPA là /hæv ræmd/
have rammed còn có các bản dịch khác là
đã đâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rammed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rammed