have puttied nghĩa tiếng Việt là đã lấp kín
have puttied phiên âm IPA là /hæv ˈpʌtid/
have puttied còn có các bản dịch khác là
đã keo dán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have puttied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have puttied