have puckered nghĩa tiếng Việt là đã nhăn lại
have puckered phiên âm IPA là /hæv ˈpʌkərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have puckered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have puckered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhăn lại