have procured (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã thu được
have procured phiên âm IPA là /hæv prəˈkjʊərd/
have procured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have procured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have procured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thu được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have procured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have procured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have procured