đã mua được nghĩa tiếng Anh là
have procured
/hæv prəˈkjʊərd/
v (present perfect)
đã mua được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have procured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have procured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mua được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have procured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have procured: đã mua được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have procured