have poised nghĩa tiếng Việt là đã làm cho thăng bằng
have poised phiên âm IPA là /hæv pɔɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have poised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have poised