have pierced phiên âm IPA là /hæv pɪərst/
have pierced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pierced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pierced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xuyên qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pierced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pierced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pierced