đã đâm thủng nghĩa tiếng Anh là have pierced
/hæv pɪərst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pierced: đã đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pierced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đâm thủng