pierced (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đâm thủng
pierced phiên âm IPA là /pɪərst/
pierced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pierced
Nghe phát âm giọng Mỹ của pierced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đâm thủng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pierced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierced