have periled nghĩa tiếng Việt là đã gây nguy hiểm
have periled phiên âm IPA là /hæv ˈpɛrəld/
have periled còn có các bản dịch khác là
đã đặt vào nguy hiểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have periled
Mở Rộng