have pepped up (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã phấn chấn
have pepped up phiên âm IPA là /hæv pɛpt ʌp/
have pepped up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pepped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pepped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phấn chấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pepped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pepped up
Mở Rộng