đã làm phấn chấn lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pepped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pepped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm phấn chấn lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pepped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pepped up: đã làm phấn chấn lên
Mở Rộng