have occurred nghĩa tiếng Việt là đã xảy ra
have occurred phiên âm IPA là /hæv əˈkɜːrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have occurred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have occurred
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xảy ra