have novated nghĩa tiếng Việt là đã cải cách
have novated phiên âm IPA là /hæv ˈnoʊˌveɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have novated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have novated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cải cách