have niggled nghĩa tiếng Việt là đã than phiền
have niggled phiên âm IPA là /hæv ˈnɪɡəld/
have niggled còn có các bản dịch khác là
đã làm phiền não
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have niggled
Mở Rộng