have nerved nghĩa tiếng Việt là đã tập trung sức mạnh
have nerved phiên âm IPA là /hæv nɜrvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nerved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nerved