have neighed nghĩa tiếng Việt là đã kêu ngựa
have neighed phiên âm IPA là /hæv neɪd/
have neighed còn có các bản dịch khác là
đã kêu hí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have neighed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have neighed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu ngựa