have nabbed (v) nghĩa tiếng Việt là
bắt giữ
have nabbed phiên âm IPA là /hæv næbd/
have nabbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have nabbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have nabbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have nabbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nabbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nabbed