đã nắm bắt nghĩa tiếng Anh là
have nabbed
/hæv næbd/
(v)(Present perfect)
đã nắm bắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have nabbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have nabbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have nabbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nabbed: đã nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nabbed