have mustered nghĩa tiếng Việt là đã kiểm tra
have mustered phiên âm IPA là /hæv ˈmʌstərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mustered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mustered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kiểm tra