have mouthed phiên âm IPA là /hæv maʊθt/
have mouthed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mouthed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mouthed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhép miệng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mouthed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mouthed