Nói sáo rỗng nghĩa tiếng Anh là
have mouthed
/hæv maʊθt/
(v)
Nói sáo rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mouthed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mouthed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nói sáo rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mouthed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mouthed: Nói sáo rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mouthed