have mouthed nghĩa tiếng Việt là đã lắp miệng
have mouthed phiên âm IPA là /hæv maʊθt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mouthed