have molted nghĩa tiếng Việt là đã lột xác
have molted phiên âm IPA là /hæv moʊltɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have molted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have molted